Characters remaining: 500/500
Translation

se recoquiller

Academic
Friendly

Từ "se recoquiller" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "quăn lại", "cuộn lại" hoặc "rụt lại". Đâymột từ có thể được sử dụng để mô tả hành động của một người khi họ tự cuộn mình vào mộtthế nào đó, thườngđể cảm thấy thoải mái hoặc ấm áp hơn.

Định nghĩa:
  • Se recoquiller: Tự động từ nghĩacuộn lại, thường diễn ra ở tư thế ngồi hoặc nằm, như khi bạn cuộn mình trong chăn hoặc trong một góc ghế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thường ngày:

    • Après une longue journée, je me recoquille dans le canapé avec un bon livre.
    • (Sau một ngày dài, tôi cuộn mình lại trên ghế sofa với một cuốn sách hay.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc:

    • Quand il fait froid, j'adore me recoquiller sous ma couverture.
    • (Khi trời lạnh, tôi rất thích cuộn mình dưới chăn của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "se recoquiller" để mô tả trạng thái tâm lý, như sự tìm kiếm sự an ủi hoặc an toàn: - Elle se recoquille dans ses pensées pour échapper à la réalité. - ( ấy cuộn mình trong những suy nghĩ của mình để thoát khỏi thực tại.)

Biến thể của từ:
  • Recoquiller: Dạng không phản thân, có thể dùng để nói về việc cuộn lại một vật đó, như một chiếc khăn hay một chiếc chăn.
Từ gần giống:
  • Se pelotonner: Từ này cũng có nghĩacuộn lại, nhưng thường được dùng để mô tả việc cuộn tròn lại giống như một con vật, như mèo cuộn tròn.
  • Se blottir: Có nghĩarúc vào, ôm chặt để tìm kiếm sự ấm áp hoặc an toàn.
Từ đồng nghĩa:
  • Se replier: Có nghĩagập lại hoặc cuộn lại, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se mettre en boule: Nghĩacuộn tròn lại, thường dùng để mô tả một cách thể hiện sự bảo vệ bản thân.
  • Se retrouver en position fœtale: Nghĩanằm trong tư thế bầu, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bất an hoặc tìm kiếm sự an ủi.
tự động từ
  1. quăn lại, cuộn lại.

Comments and discussion on the word "se recoquiller"